66
CM
D. Toköz
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dorukhan Toköz
CM 66 CDM 67 RB 66
|
|
21.05.1996
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
14
61
62
61
61
63
62
64
62
62
63
63
63
63
63
63
63
Tốc độ
62
Sút
58
Chuyền bóng
61
Rê bóng
63
Phòng thủ
63
Thể chất
63
Tốc độ
62
Tăng tốc
63
Dứt điểm
55
Lực sút
68
Sút xa
63
Chọn vị trí
61
Vô lê
55
Penalty
43
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
57
Chuyền dài
64
Đá phạt
45
Sút xoáy
60
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Phản ứng
63
Kèm người
63
Lấy bóng
64
Cắt bóng
64
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
63
Thể lực
63
Quyết đoán
68
Nhảy
61
Bình tĩnh
66
TM đổ người
6
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
7
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Dorukhan Toköz mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%