79
GK
Ederson
9
76
35
38
36
36
44
42
39
40
40
32
31
32
32
34
34
32
TM Đổ người
77
TM bắt bóng
73
TM phát bóng
81
TM Phản xạ
77
Tốc độ
57
TM chọn vị trí
77
Tốc độ
57
Tăng tốc
57
Dứt điểm
13
Lực sút
61
Sút xa
17
Chọn vị trí
18
Vô lê
17
Penalty
46
Chuyền ngắn
55
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
18
Chuyền dài
58
Đá phạt
18
Sút xoáy
14
Rê bóng
21
Giữ bóng
36
Khéo léo
54
Thăng bằng
43
Phản ứng
78
Kèm người
26
Lấy bóng
14
Cắt bóng
25
Đánh đầu
13
Xoạc bóng
8
Sức mạnh
70
Thể lực
40
Quyết đoán
34
Nhảy
71
Bình tĩnh
63
TM đổ người
77
TM bắt bóng
73
TM phát bóng
81
TM phản xạ
77
TM chọn vị trí
77
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Manchester City | |
2015~2017 | SL Benfica | |
2012~2015 | ||
2011~2012 | 히베이랑 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |