99
GK
Ederson
17
96
50
56
56
56
61
61
54
58
58
46
46
48
48
50
50
46
TM Đổ người
96
TM bắt bóng
94
TM phát bóng
99
TM Phản xạ
99
Tốc độ
69
TM chọn vị trí
95
Tốc độ
69
Tăng tốc
71
Dứt điểm
25
Lực sút
70
Sút xa
26
Chọn vị trí
26
Vô lê
25
Penalty
23
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
38
Chuyền dài
76
Đá phạt
35
Sút xoáy
31
Rê bóng
51
Giữ bóng
68
Khéo léo
85
Thăng bằng
77
Phản ứng
96
Kèm người
35
Lấy bóng
26
Cắt bóng
33
Đánh đầu
35
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
75
Thể lực
52
Quyết đoán
58
Nhảy
86
Bình tĩnh
82
TM đổ người
96
TM bắt bóng
94
TM phát bóng
99
TM phản xạ
99
TM chọn vị trí
95
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Manchester City | |
2015~2017 | SL Benfica | |
2012~2015 | ||
2011~2012 | 히베이랑 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |