92
GK
Ederson
14
89
46
53
53
53
59
58
53
56
56
42
42
45
45
47
47
42
TM Đổ người
89
TM bắt bóng
87
TM phát bóng
94
TM Phản xạ
92
Tốc độ
66
TM chọn vị trí
89
Tốc độ
66
Tăng tốc
67
Dứt điểm
22
Lực sút
67
Sút xa
26
Chọn vị trí
26
Vô lê
23
Penalty
21
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
38
Chuyền dài
74
Đá phạt
30
Sút xoáy
34
Rê bóng
48
Giữ bóng
71
Khéo léo
83
Thăng bằng
74
Phản ứng
88
Kèm người
34
Lấy bóng
27
Cắt bóng
36
Đánh đầu
13
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
74
Thể lực
45
Quyết đoán
53
Nhảy
79
Bình tĩnh
74
TM đổ người
89
TM bắt bóng
87
TM phát bóng
94
TM phản xạ
92
TM chọn vị trí
89
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Manchester City | |
2015~2017 | SL Benfica | |
2012~2015 | ||
2011~2012 | 히베이랑 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |