70
ST
E. Nketiah
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Edward Nketiah
ST
70
180cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
14
67
66
64
64
56
64
42
63
63
37
37
41
41
44
44
37
Tốc độ
69
Sút
65
Chuyền bóng
51
Rê bóng
69
Phòng thủ
22
Thể chất
57
Tốc độ
67
Tăng tốc
73
Dứt điểm
70
Lực sút
66
Sút xa
54
Chọn vị trí
70
Vô lê
63
Penalty
63
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
53
Tạt bóng
38
Chuyền dài
43
Đá phạt
33
Sút xoáy
48
Rê bóng
70
Giữ bóng
69
Khéo léo
70
Thăng bằng
64
Phản ứng
69
Kèm người
21
Lấy bóng
16
Cắt bóng
17
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
13
Sức mạnh
57
Thể lực
63
Quyết đoán
51
Nhảy
70
Bình tĩnh
62
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
9
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Arsenal | |
2019~2020 | Leeds United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |