70
CB
E. Mammana
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Emanuel Mammana
CB 70
|
|
10.02.1996
183cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
17
55
57
58
58
62
59
66
61
61
67
67
66
66
65
65
67
Tốc độ
70
Sút
39
Chuyền bóng
60
Rê bóng
65
Phòng thủ
67
Thể chất
66
Tốc độ
70
Tăng tốc
72
Dứt điểm
27
Lực sút
59
Sút xa
45
Chọn vị trí
46
Vô lê
35
Penalty
58
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
57
Chuyền dài
69
Đá phạt
33
Sút xoáy
42
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Khéo léo
69
Thăng bằng
66
Phản ứng
67
Kèm người
67
Lấy bóng
67
Cắt bóng
68
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
69
Thể lực
62
Quyết đoán
66
Nhảy
71
Bình tĩnh
71
TM đổ người
8
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Emanuel Mammana mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%