66
CAM
E. Vignato
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Emanuel Vignato
CAM
66
CM
62
LW
65
175cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
14
56
61
62
62
59
63
48
62
62
39
39
46
46
49
49
39
Tốc độ
61
Sút
54
Chuyền bóng
63
Rê bóng
67
Phòng thủ
33
Thể chất
41
Tốc độ
58
Tăng tốc
66
Dứt điểm
54
Lực sút
54
Sút xa
60
Chọn vị trí
56
Vô lê
52
Penalty
48
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
57
Chuyền dài
64
Đá phạt
54
Sút xoáy
61
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Khéo léo
69
Thăng bằng
66
Phản ứng
59
Kèm người
38
Lấy bóng
32
Cắt bóng
26
Đánh đầu
45
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
37
Thể lực
56
Quyết đoán
34
Nhảy
48
Bình tĩnh
58
TM đổ người
8
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
13
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.7% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.33% |
7 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.32% |
8 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.32% |
9 |
J. Bellingham
CAM
109
25
|
0.3% |
10 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
11 |
Cristiano Ronaldo
ST
111
28
|
0.29% |
12 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.29% |
13 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.28% |
14 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.27% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.27% |
16 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
18 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.26% |
19 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.26% |
20 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.24% |