66
LW
E. Dennis
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Emmanuel Dennis
LW
66
ST
68
LM
64
175cm
|
66kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
14
65
63
63
63
54
61
44
61
61
43
44
46
46
47
47
43
Tốc độ
73
Sút
64
Chuyền bóng
53
Rê bóng
66
Phòng thủ
32
Thể chất
60
Tốc độ
74
Tăng tốc
73
Dứt điểm
66
Lực sút
71
Sút xa
59
Chọn vị trí
63
Vô lê
60
Penalty
48
Chuyền ngắn
56
Tầm nhìn
48
Tạt bóng
58
Chuyền dài
50
Đá phạt
54
Sút xoáy
54
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Khéo léo
76
Thăng bằng
68
Phản ứng
66
Kèm người
32
Lấy bóng
39
Cắt bóng
10
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
61
Thể lực
58
Quyết đoán
59
Nhảy
74
Bình tĩnh
60
TM đổ người
10
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
8
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Watford | |
2023~ | Medipol Basaksehir | |
2023~2024 | Medipol Basaksehir | |
2022~ | Nottingham Forest | |
2021~2021 | 1. FC Cologne | |
2021~2022 | Watford | |
2017~2021 | Club Brugge | |
2016~2017 | 조랴 루한시크 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |