69
CM
E. Mwepu
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Enock Mwepu
CM 69 CAM 70 CDM 69
|
|
01.01.1998
184cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
15
65
67
66
66
66
67
66
66
66
64
63
65
65
66
66
64
Tốc độ
72
Sút
66
Chuyền bóng
63
Rê bóng
66
Phòng thủ
63
Thể chất
68
Tốc độ
75
Tăng tốc
69
Dứt điểm
65
Lực sút
70
Sút xa
69
Chọn vị trí
66
Vô lê
63
Penalty
52
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
58
Chuyền dài
64
Đá phạt
51
Sút xoáy
58
Rê bóng
68
Giữ bóng
66
Khéo léo
66
Thăng bằng
57
Phản ứng
66
Kèm người
64
Lấy bóng
65
Cắt bóng
65
Đánh đầu
54
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
66
Thể lực
75
Quyết đoán
69
Nhảy
64
Bình tĩnh
67
TM đổ người
13
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
10
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Enock Mwepu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%