69
CB
Eric Curbelo
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eric Curbelo
CB 69 RB 68
|
|
14.01.1994
181cm
|
77kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
5
Level
14
50
54
55
55
60
57
65
59
59
66
66
65
65
64
64
66
Tốc độ
74
Sút
32
Chuyền bóng
58
Rê bóng
58
Phòng thủ
65
Thể chất
71
Tốc độ
76
Tăng tốc
72
Dứt điểm
32
Lực sút
32
Sút xa
35
Chọn vị trí
43
Vô lê
23
Penalty
33
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
51
Chuyền dài
65
Đá phạt
23
Sút xoáy
39
Rê bóng
54
Giữ bóng
60
Khéo léo
67
Thăng bằng
74
Phản ứng
65
Kèm người
67
Lấy bóng
67
Cắt bóng
65
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
71
Thể lực
75
Quyết đoán
67
Nhảy
75
Bình tĩnh
62
TM đổ người
12
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
8
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Eric Curbelo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%