70
CAM
E. Barco
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ezequiel Barco
CAM 70 LM 70 CM 66
|
|
29.03.1999
167cm
|
66kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
12
61
66
68
68
63
67
52
67
67
43
44
52
52
55
55
43
Tốc độ
71
Sút
64
Chuyền bóng
65
Rê bóng
71
Phòng thủ
35
Thể chất
51
Tốc độ
64
Tăng tốc
81
Dứt điểm
64
Lực sút
65
Sút xa
68
Chọn vị trí
67
Vô lê
47
Penalty
69
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
65
Chuyền dài
64
Đá phạt
64
Sút xoáy
69
Rê bóng
73
Giữ bóng
67
Khéo léo
75
Thăng bằng
80
Phản ứng
64
Kèm người
26
Lấy bóng
48
Cắt bóng
29
Đánh đầu
29
Xoạc bóng
48
Sức mạnh
40
Thể lực
64
Quyết đoán
64
Nhảy
50
Bình tĩnh
73
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
4
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Ezequiel Barco mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%