68
CM
F. Zuqui
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fernando Zuqui
CM
68
CDM
67
174cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
14
59
62
63
63
65
64
64
64
64
60
60
64
64
65
65
60
Tốc độ
64
Sút
56
Chuyền bóng
66
Rê bóng
64
Phòng thủ
60
Thể chất
63
Tốc độ
65
Tăng tốc
64
Dứt điểm
53
Lực sút
61
Sút xa
62
Chọn vị trí
63
Vô lê
43
Penalty
47
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
68
Chuyền dài
65
Đá phạt
62
Sút xoáy
64
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Khéo léo
70
Thăng bằng
75
Phản ứng
64
Kèm người
60
Lấy bóng
62
Cắt bóng
61
Đánh đầu
49
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
56
Thể lực
79
Quyết đoán
64
Nhảy
61
Bình tĩnh
63
TM đổ người
6
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
13
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |