65
GK
F. Niță
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Florin Nita
GK 65
|
|
03.07.1987
184cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
62
20
19
17
17
21
19
21
19
19
21
22
18
18
18
18
21
TM Đổ người
62
TM bắt bóng
63
TM phát bóng
58
TM Phản xạ
65
Tốc độ
18
TM chọn vị trí
65
Tốc độ
19
Tăng tốc
17
Dứt điểm
8
Lực sút
44
Sút xa
5
Chọn vị trí
4
Vô lê
5
Penalty
10
Chuyền ngắn
21
Tầm nhìn
35
Tạt bóng
13
Chuyền dài
20
Đá phạt
12
Sút xoáy
9
Rê bóng
17
Giữ bóng
10
Khéo léo
25
Thăng bằng
57
Phản ứng
54
Kèm người
13
Lấy bóng
12
Cắt bóng
8
Đánh đầu
12
Xoạc bóng
13
Sức mạnh
71
Thể lực
33
Quyết đoán
18
Nhảy
56
Bình tĩnh
56
TM đổ người
62
TM bắt bóng
63
TM phát bóng
58
TM phản xạ
65
TM chọn vị trí
65
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Florin Nita mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%