67
RB
F. Guilbert
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Frédéric Guilbert
RB 67 RWB 67
|
|
24.12.1994
178cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
15
55
57
58
58
60
58
63
60
60
64
64
64
64
64
64
64
Tốc độ
63
Sút
40
Chuyền bóng
59
Rê bóng
62
Phòng thủ
64
Thể chất
65
Tốc độ
63
Tăng tốc
64
Dứt điểm
33
Lực sút
58
Sút xa
41
Chọn vị trí
57
Vô lê
28
Penalty
39
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
65
Chuyền dài
57
Đá phạt
37
Sút xoáy
49
Rê bóng
61
Giữ bóng
65
Khéo léo
59
Thăng bằng
65
Phản ứng
63
Kèm người
63
Lấy bóng
65
Cắt bóng
64
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Quyết đoán
67
Nhảy
69
Bình tĩnh
59
TM đổ người
7
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Xoạc bóng ( AI )
Tạt bóng sớm ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Frédéric Guilbert mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%