63
CAM
Gabriel Pirani
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gabriel Pirani
CAM
63
CF
62
170cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
15
55
59
60
60
56
60
47
60
60
41
41
46
46
49
49
41
Tốc độ
65
Sút
52
Chuyền bóng
60
Rê bóng
64
Phòng thủ
35
Thể chất
44
Tốc độ
61
Tăng tốc
71
Dứt điểm
57
Lực sút
53
Sút xa
44
Chọn vị trí
55
Vô lê
42
Penalty
46
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
59
Chuyền dài
62
Đá phạt
48
Sút xoáy
48
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Khéo léo
65
Thăng bằng
79
Phản ứng
54
Kèm người
35
Lấy bóng
40
Cắt bóng
25
Đánh đầu
42
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
42
Thể lực
47
Quyết đoán
44
Nhảy
51
Bình tĩnh
55
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |