67
CB
G. Hanley
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Grant Hanley
CB
67
187cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
14
41
40
38
38
47
41
59
42
42
64
64
56
56
53
53
64
Tốc độ
46
Sút
26
Chuyền bóng
41
Rê bóng
42
Phòng thủ
64
Thể chất
68
Tốc độ
48
Tăng tốc
45
Dứt điểm
26
Lực sút
35
Sút xa
19
Chọn vị trí
25
Vô lê
28
Penalty
23
Chuyền ngắn
53
Tầm nhìn
34
Tạt bóng
25
Chuyền dài
56
Đá phạt
31
Sút xoáy
29
Rê bóng
38
Giữ bóng
46
Khéo léo
39
Thăng bằng
45
Phản ứng
64
Kèm người
66
Lấy bóng
65
Cắt bóng
64
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
73
Thể lực
57
Quyết đoán
72
Nhảy
69
Bình tĩnh
58
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
9
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Norwich City | |
2016~2017 | Newcastle United | |
2010~2016 | blackburn rovers |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |