68
CM
G. Fernández
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Guillermo Fernández
CM 68
|
|
11.10.1991
178cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
14
59
63
63
63
65
65
63
64
64
57
57
61
61
62
62
57
Tốc độ
60
Sút
58
Chuyền bóng
64
Rê bóng
66
Phòng thủ
57
Thể chất
58
Tốc độ
61
Tăng tốc
60
Dứt điểm
56
Lực sút
63
Sút xa
61
Chọn vị trí
63
Vô lê
57
Penalty
52
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
57
Chuyền dài
66
Đá phạt
61
Sút xoáy
64
Rê bóng
66
Giữ bóng
69
Khéo léo
68
Thăng bằng
62
Phản ứng
65
Kèm người
57
Lấy bóng
59
Cắt bóng
64
Đánh đầu
40
Xoạc bóng
58
Sức mạnh
56
Thể lực
67
Quyết đoán
53
Nhảy
54
Bình tĩnh
69
TM đổ người
8
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
5
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Guillermo Fernández mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%