67
LM
G. Ludwigson
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gustav Ludwigson
LM 67 LW 68 RW 68
|
|
20.10.1993
182cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
18
64
65
65
65
58
64
48
64
64
44
43
48
48
51
51
44
Tốc độ
79
Sút
62
Chuyền bóng
57
Rê bóng
63
Phòng thủ
29
Thể chất
73
Tốc độ
81
Tăng tốc
78
Dứt điểm
67
Lực sút
57
Sút xa
59
Chọn vị trí
69
Vô lê
62
Penalty
52
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
54
Chuyền dài
48
Đá phạt
40
Sút xoáy
55
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Khéo léo
72
Thăng bằng
66
Phản ứng
64
Kèm người
27
Lấy bóng
24
Cắt bóng
32
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
19
Sức mạnh
71
Thể lực
83
Quyết đoán
69
Nhảy
77
Bình tĩnh
60
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Gustav Ludwigson mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Ulsan Hyundai
2020~2022 Hammarby IF
2018~2019 외르그뤼테 IS
2015~2017 세비달렌스 IF
2011~2014 몰리케 IF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%