67
LM
G. Ludwigson
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gustav Ludwigson
LM
67
LW
68
RW
68
182cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
18
64
65
65
65
58
64
48
64
64
44
43
48
48
51
51
44
Tốc độ
79
Sút
62
Chuyền bóng
57
Rê bóng
63
Phòng thủ
29
Thể chất
73
Tốc độ
81
Tăng tốc
78
Dứt điểm
67
Lực sút
57
Sút xa
59
Chọn vị trí
69
Vô lê
62
Penalty
52
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
54
Chuyền dài
48
Đá phạt
40
Sút xoáy
55
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Khéo léo
72
Thăng bằng
66
Phản ứng
64
Kèm người
27
Lấy bóng
24
Cắt bóng
32
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
19
Sức mạnh
71
Thể lực
83
Quyết đoán
69
Nhảy
77
Bình tĩnh
60
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Ulsan Hyundai | |
2020~2022 | Hammarby IF | |
2018~2019 | 외르그뤼테 IS | |
2015~2017 | 세비달렌스 IF | |
2011~2014 | 몰리케 IF |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |