71
CDM
G. Cuéllar
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gustavo Cuéllar
CDM
71
175cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
17
55
57
56
56
64
59
68
59
59
67
67
65
65
65
65
67
Tốc độ
61
Sút
44
Chuyền bóng
58
Rê bóng
61
Phòng thủ
67
Thể chất
75
Tốc độ
61
Tăng tốc
63
Dứt điểm
32
Lực sút
63
Sút xa
54
Chọn vị trí
53
Vô lê
34
Penalty
43
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
47
Chuyền dài
69
Đá phạt
42
Sút xoáy
44
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Phản ứng
69
Kèm người
66
Lấy bóng
70
Cắt bóng
71
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
71
Thể lực
83
Quyết đoán
80
Nhảy
70
Bình tĩnh
56
TM đổ người
7
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
8
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |