66
GK
H. Van Crombrugge
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hendrik Van Crombrugge
GK 66
|
|
30.04.1993
188cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
2
Level
63
27
29
27
27
35
33
31
30
30
26
26
23
23
24
24
26
TM Đổ người
64
TM bắt bóng
64
TM phát bóng
67
TM Phản xạ
64
Tốc độ
32
TM chọn vị trí
67
Tốc độ
32
Tăng tốc
32
Dứt điểm
9
Lực sút
50
Sút xa
11
Chọn vị trí
9
Vô lê
14
Penalty
23
Chuyền ngắn
42
Tầm nhìn
50
Tạt bóng
10
Chuyền dài
49
Đá phạt
11
Sút xoáy
14
Rê bóng
25
Giữ bóng
32
Khéo léo
47
Thăng bằng
38
Phản ứng
56
Kèm người
20
Lấy bóng
15
Cắt bóng
12
Đánh đầu
9
Xoạc bóng
9
Sức mạnh
67
Thể lực
32
Quyết đoán
30
Nhảy
58
Bình tĩnh
56
TM đổ người
64
TM bắt bóng
64
TM phát bóng
67
TM phản xạ
64
TM chọn vị trí
67
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM Lưu ý tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Hendrik Van Crombrugge mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%