69
CM
H. Boudaoui
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hichem Boudaoui
CM 69 CDM 69
|
|
23.09.1999
175cm
|
61kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
13
63
65
65
65
66
65
66
66
66
65
65
66
66
66
66
65
Tốc độ
65
Sút
57
Chuyền bóng
64
Rê bóng
68
Phòng thủ
65
Thể chất
66
Tốc độ
66
Tăng tốc
65
Dứt điểm
60
Lực sút
57
Sút xa
56
Chọn vị trí
64
Vô lê
45
Penalty
48
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
60
Chuyền dài
65
Đá phạt
51
Sút xoáy
68
Rê bóng
68
Giữ bóng
69
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Phản ứng
68
Kèm người
64
Lấy bóng
67
Cắt bóng
64
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
61
Thể lực
76
Quyết đoán
66
Nhảy
70
Bình tĩnh
64
TM đổ người
6
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
6
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Hichem Boudaoui mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%