67
CM
I. Sissoko
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ibrahima Sissoko
CM 67 CDM 68
|
|
27.10.1997
193cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
14
59
60
58
58
64
61
65
60
60
64
65
61
61
62
62
64
Tốc độ
51
Sút
52
Chuyền bóng
61
Rê bóng
59
Phòng thủ
62
Thể chất
74
Tốc độ
52
Tăng tốc
51
Dứt điểm
47
Lực sút
65
Sút xa
56
Chọn vị trí
61
Vô lê
43
Penalty
46
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
52
Chuyền dài
66
Đá phạt
43
Sút xoáy
56
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Khéo léo
33
Thăng bằng
29
Phản ứng
65
Kèm người
61
Lấy bóng
64
Cắt bóng
64
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
79
Thể lực
73
Quyết đoán
65
Nhảy
70
Bình tĩnh
65
TM đổ người
9
TM bắt bóng
4
TM phát bóng
12
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Ibrahima Sissoko mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%