68
CB
J. Rasmussen
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jacob Rasmussen
CB 68
|
|
28.05.1997
190cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
15
47
46
48
48
53
48
62
50
50
65
66
61
61
60
60
65
Tốc độ
50
Sút
34
Chuyền bóng
51
Rê bóng
54
Phòng thủ
65
Thể chất
70
Tốc độ
56
Tăng tốc
44
Dứt điểm
30
Lực sút
46
Sút xa
34
Chọn vị trí
23
Vô lê
40
Penalty
30
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
40
Tạt bóng
53
Chuyền dài
57
Đá phạt
28
Sút xoáy
31
Rê bóng
52
Giữ bóng
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Phản ứng
64
Kèm người
65
Lấy bóng
65
Cắt bóng
64
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
74
Thể lực
65
Quyết đoán
68
Nhảy
73
Bình tĩnh
59
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
11
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Jacob Rasmussen mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Bronby IF
2022~ Feyenoord
2022~2023 Feyenoord
2020~ Vitesser
2020~2020 Erzgebirge Aue
2020~2022 Vitesser
2019~ Fiorentina
2019~2019 Empoli
2019~2023 Fiorentina
2018~2019 Empoli
2017~2018 Rosenborg BK
2016~2017 FC St. Pauli
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%