68
CB
J. Rasmussen
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jacob Rasmussen
CB
68
190cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
15
47
46
48
48
53
48
62
50
50
65
66
61
61
60
60
65
Tốc độ
50
Sút
34
Chuyền bóng
51
Rê bóng
54
Phòng thủ
65
Thể chất
70
Tốc độ
56
Tăng tốc
44
Dứt điểm
30
Lực sút
46
Sút xa
34
Chọn vị trí
23
Vô lê
40
Penalty
30
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
40
Tạt bóng
53
Chuyền dài
57
Đá phạt
28
Sút xoáy
31
Rê bóng
52
Giữ bóng
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Phản ứng
64
Kèm người
65
Lấy bóng
65
Cắt bóng
64
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
74
Thể lực
65
Quyết đoán
68
Nhảy
73
Bình tĩnh
59
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
11
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Bronby IF | |
2022~ | Feyenoord | |
2022~2023 | Feyenoord | |
2020~ | Vitesser | |
2020~2020 | Erzgebirge Aue | |
2020~2022 | Vitesser | |
2019~ | Fiorentina | |
2019~2019 | Empoli | |
2019~2023 | Fiorentina | |
2018~2019 | Empoli | |
2017~2018 | Rosenborg BK | |
2016~2017 | FC St. Pauli |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |