65
CB
Jadson
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jadson
CB 65
|
|
05.11.1991
186cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
14
45
43
41
41
49
44
58
44
44
62
62
55
55
52
52
62
Tốc độ
56
Sút
31
Chuyền bóng
41
Rê bóng
44
Phòng thủ
62
Thể chất
67
Tốc độ
62
Tăng tốc
50
Dứt điểm
28
Lực sút
40
Sút xa
29
Chọn vị trí
34
Vô lê
29
Penalty
29
Chuyền ngắn
56
Tầm nhìn
36
Tạt bóng
17
Chuyền dài
59
Đá phạt
22
Sút xoáy
17
Rê bóng
37
Giữ bóng
52
Khéo léo
52
Thăng bằng
51
Phản ứng
57
Kèm người
62
Lấy bóng
64
Cắt bóng
61
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
74
Thể lực
57
Quyết đoán
63
Nhảy
72
Bình tĩnh
60
TM đổ người
8
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
5
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Jadson mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%