65
CB
Jadson
5
14
45
43
41
41
49
44
58
44
44
62
62
55
55
52
52
62
Tốc độ
56
Sút
31
Chuyền bóng
41
Rê bóng
44
Phòng thủ
62
Thể chất
67
Tốc độ
62
Tăng tốc
50
Dứt điểm
28
Lực sút
40
Sút xa
29
Chọn vị trí
34
Vô lê
29
Penalty
29
Chuyền ngắn
56
Tầm nhìn
36
Tạt bóng
17
Chuyền dài
59
Đá phạt
22
Sút xoáy
17
Rê bóng
37
Giữ bóng
52
Khéo léo
52
Thăng bằng
51
Phản ứng
57
Kèm người
62
Lấy bóng
64
Cắt bóng
61
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
74
Thể lực
57
Quyết đoán
63
Nhảy
72
Bình tĩnh
60
TM đổ người
8
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
5
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |