71
CB
J. Cooper
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jake Cooper
CB 71
|
|
03.02.1995
199cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
2
Level
17
47
46
44
44
53
47
63
47
47
68
69
59
59
57
57
68
Tốc độ
48
Sút
30
Chuyền bóng
45
Rê bóng
49
Phòng thủ
68
Thể chất
75
Tốc độ
49
Tăng tốc
48
Dứt điểm
29
Lực sút
40
Sút xa
22
Chọn vị trí
32
Vô lê
31
Penalty
39
Chuyền ngắn
56
Tầm nhìn
47
Tạt bóng
27
Chuyền dài
56
Đá phạt
27
Sút xoáy
27
Rê bóng
46
Giữ bóng
56
Khéo léo
41
Thăng bằng
43
Phản ứng
66
Kèm người
69
Lấy bóng
66
Cắt bóng
67
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
81
Thể lực
67
Quyết đoán
71
Nhảy
79
Bình tĩnh
54
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Jake Cooper mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%