71
CB
J. Cooper
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jake Cooper
CB
71
199cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
2
Level
17
47
46
44
44
53
47
63
47
47
68
69
59
59
57
57
68
Tốc độ
48
Sút
30
Chuyền bóng
45
Rê bóng
49
Phòng thủ
68
Thể chất
75
Tốc độ
49
Tăng tốc
48
Dứt điểm
29
Lực sút
40
Sút xa
22
Chọn vị trí
32
Vô lê
31
Penalty
39
Chuyền ngắn
56
Tầm nhìn
47
Tạt bóng
27
Chuyền dài
56
Đá phạt
27
Sút xoáy
27
Rê bóng
46
Giữ bóng
56
Khéo léo
41
Thăng bằng
43
Phản ứng
66
Kèm người
69
Lấy bóng
66
Cắt bóng
67
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
81
Thể lực
67
Quyết đoán
71
Nhảy
79
Bình tĩnh
54
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |