56
CM
J. Jones
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
James Jones
CM
56
CDM
55
175cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
14
50
52
53
53
53
53
52
53
53
49
48
52
52
53
53
49
Tốc độ
59
Sút
49
Chuyền bóng
52
Rê bóng
55
Phòng thủ
48
Thể chất
56
Tốc độ
59
Tăng tốc
60
Dứt điểm
48
Lực sút
50
Sút xa
55
Chọn vị trí
51
Vô lê
36
Penalty
53
Chuyền ngắn
55
Tầm nhìn
53
Tạt bóng
51
Chuyền dài
53
Đá phạt
44
Sút xoáy
49
Rê bóng
51
Giữ bóng
54
Khéo léo
72
Thăng bằng
73
Phản ứng
52
Kèm người
50
Lấy bóng
53
Cắt bóng
49
Đánh đầu
34
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
59
Thể lực
64
Quyết đoán
42
Nhảy
48
Bình tĩnh
54
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
10
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |