70
RB
J. Tavernier
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
James Tavernier
RB 70
|
|
31.10.1991
182cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
17
65
66
67
67
67
66
66
68
68
64
64
67
67
68
68
64
Tốc độ
72
Sút
64
Chuyền bóng
69
Rê bóng
66
Phòng thủ
63
Thể chất
70
Tốc độ
75
Tăng tốc
70
Dứt điểm
59
Lực sút
69
Sút xa
67
Chọn vị trí
68
Vô lê
65
Penalty
81
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
75
Chuyền dài
68
Đá phạt
75
Sút xoáy
74
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
75
Phản ứng
67
Kèm người
61
Lấy bóng
65
Cắt bóng
65
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
69
Thể lực
80
Quyết đoán
63
Nhảy
73
Bình tĩnh
66
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
8
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem James Tavernier mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2015~ Rangers
2015~2015 Bristol city
2014~2015 Wigan Athletic
2013~2013 Shrewsbury Town
2013~2014 Rotherham United
2012~2012 Miltonkins Duns
2011~2011 게이츠헤드
2011~2012 Sheffield Wednesday
2009~2014 Newcastle United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%