69
CB
J. El Yamiq
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jawad El Yamiq
CB 69
|
|
29.02.1992
193cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
15
55
53
52
52
55
52
62
54
54
66
65
62
62
60
60
66
Tốc độ
75
Sút
42
Chuyền bóng
45
Rê bóng
54
Phòng thủ
65
Thể chất
70
Tốc độ
77
Tăng tốc
74
Dứt điểm
35
Lực sút
59
Sút xa
46
Chọn vị trí
53
Vô lê
26
Penalty
36
Chuyền ngắn
58
Tầm nhìn
32
Tạt bóng
33
Chuyền dài
64
Đá phạt
28
Sút xoáy
32
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Khéo léo
60
Thăng bằng
49
Phản ứng
65
Kèm người
65
Lấy bóng
66
Cắt bóng
68
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
74
Thể lực
65
Quyết đoán
65
Nhảy
81
Bình tĩnh
60
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
8
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Jawad El Yamiq mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%