66
ST
J. Beauguel
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jean-David Beauguel
ST
66
196cm
|
96kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
13
63
59
55
55
52
57
43
54
54
42
42
39
39
40
40
42
Tốc độ
55
Sút
63
Chuyền bóng
46
Rê bóng
57
Phòng thủ
27
Thể chất
67
Tốc độ
55
Tăng tốc
56
Dứt điểm
64
Lực sút
67
Sút xa
59
Chọn vị trí
66
Vô lê
61
Penalty
61
Chuyền ngắn
55
Tầm nhìn
51
Tạt bóng
26
Chuyền dài
46
Đá phạt
46
Sút xoáy
48
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Khéo léo
47
Thăng bằng
38
Phản ứng
55
Kèm người
17
Lấy bóng
24
Cắt bóng
30
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
76
Thể lực
55
Quyết đoán
59
Nhảy
72
Bình tĩnh
60
TM đổ người
7
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
10
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |