68
RM
J. Wallace
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jed Wallace
RM 68 CAM 68
|
|
26.03.1994
178cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
15
61
64
65
65
62
65
53
65
65
46
46
53
53
56
56
46
Tốc độ
68
Sút
62
Chuyền bóng
63
Rê bóng
66
Phòng thủ
39
Thể chất
58
Tốc độ
68
Tăng tốc
70
Dứt điểm
63
Lực sút
62
Sút xa
63
Chọn vị trí
64
Vô lê
54
Penalty
63
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
64
Chuyền dài
61
Đá phạt
63
Sút xoáy
60
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Khéo léo
71
Thăng bằng
65
Phản ứng
65
Kèm người
40
Lấy bóng
43
Cắt bóng
35
Đánh đầu
43
Xoạc bóng
38
Sức mạnh
54
Thể lực
75
Quyết đoán
51
Nhảy
59
Bình tĩnh
57
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
12
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Jed Wallace mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%