64
RB
J. Larsson
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Johan Larsson
RB 64
|
|
05.05.1990
182cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
17
58
59
60
60
60
60
60
61
61
58
58
61
61
61
61
58
Tốc độ
71
Sút
55
Chuyền bóng
61
Rê bóng
58
Phòng thủ
57
Thể chất
65
Tốc độ
71
Tăng tốc
71
Dứt điểm
52
Lực sút
63
Sút xa
60
Chọn vị trí
58
Vô lê
50
Penalty
51
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
62
Chuyền dài
60
Đá phạt
60
Sút xoáy
61
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Khéo léo
66
Thăng bằng
66
Phản ứng
60
Kèm người
56
Lấy bóng
57
Cắt bóng
62
Đánh đầu
51
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
64
Thể lực
75
Quyết đoán
59
Nhảy
68
Bình tĩnh
62
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
5
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Cứng như thép
Tạt bóng sớm ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Johan Larsson mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%