67
CAM
J. Swift
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
John Swift
CAM
67
CM
66
182cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
2
5
Level
13
61
63
63
63
63
64
57
62
62
52
51
55
55
57
57
52
Tốc độ
56
Sút
65
Chuyền bóng
65
Rê bóng
66
Phòng thủ
51
Thể chất
51
Tốc độ
54
Tăng tốc
59
Dứt điểm
64
Lực sút
74
Sút xa
64
Chọn vị trí
63
Vô lê
59
Penalty
64
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
60
Chuyền dài
66
Đá phạt
67
Sút xoáy
67
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Khéo léo
73
Thăng bằng
68
Phản ứng
57
Kèm người
48
Lấy bóng
53
Cắt bóng
54
Đánh đầu
46
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
59
Thể lực
55
Quyết đoán
28
Nhảy
57
Bình tĩnh
66
TM đổ người
12
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
8
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |