69
RW
J. Russell
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Johnny Russell
RW 69 RM 69
|
|
08.04.1990
178cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
18
66
66
66
66
63
66
57
66
66
55
55
56
56
57
57
55
Tốc độ
68
Sút
66
Chuyền bóng
64
Rê bóng
67
Phòng thủ
46
Thể chất
71
Tốc độ
68
Tăng tốc
69
Dứt điểm
66
Lực sút
71
Sút xa
67
Chọn vị trí
66
Vô lê
58
Penalty
64
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
65
Chuyền dài
59
Đá phạt
69
Sút xoáy
73
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Khéo léo
71
Thăng bằng
70
Phản ứng
64
Kèm người
40
Lấy bóng
52
Cắt bóng
47
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
70
Thể lực
70
Quyết đoán
77
Nhảy
75
Bình tĩnh
65
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
10
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Johnny Russell mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%