72
CB
J. Šutalo
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Josip Šutalo
CB
72
185cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
16
50
53
54
54
60
56
67
58
58
69
68
67
67
65
65
69
Tốc độ
72
Sút
27
Chuyền bóng
53
Rê bóng
63
Phòng thủ
70
Thể chất
68
Tốc độ
75
Tăng tốc
70
Dứt điểm
24
Lực sút
38
Sút xa
25
Chọn vị trí
32
Vô lê
23
Penalty
34
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
40
Chuyền dài
66
Đá phạt
19
Sút xoáy
25
Rê bóng
64
Giữ bóng
67
Khéo léo
57
Thăng bằng
42
Phản ứng
71
Kèm người
69
Lấy bóng
72
Cắt bóng
71
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
71
Thể lực
68
Quyết đoán
59
Nhảy
77
Bình tĩnh
69
TM đổ người
7
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
6
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Ajax | |
2021~2021 | NK 이스트라 | |
2020~2023 | Dynamo Zagreb |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |