71
ST
K. Laba
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
K. Laba
ST 71
|
|
27.01.1992
183cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
15
68
65
64
64
57
63
44
63
63
40
41
43
43
46
46
40
Tốc độ
68
Sút
68
Chuyền bóng
56
Rê bóng
61
Phòng thủ
21
Thể chất
73
Tốc độ
68
Tăng tốc
68
Dứt điểm
72
Lực sút
69
Sút xa
60
Chọn vị trí
72
Vô lê
69
Penalty
71
Chuyền ngắn
61
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
56
Chuyền dài
51
Đá phạt
40
Sút xoáy
57
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Khéo léo
67
Thăng bằng
57
Phản ứng
69
Kèm người
18
Lấy bóng
13
Cắt bóng
16
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
75
Thể lực
77
Quyết đoán
62
Nhảy
83
Bình tĩnh
65
TM đổ người
8
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
8
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem K. Laba mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%