71
ST
K. Laba
7
15
68
65
64
64
57
63
44
63
63
40
41
43
43
46
46
40
Tốc độ
68
Sút
68
Chuyền bóng
56
Rê bóng
61
Phòng thủ
21
Thể chất
73
Tốc độ
68
Tăng tốc
68
Dứt điểm
72
Lực sút
69
Sút xa
60
Chọn vị trí
72
Vô lê
69
Penalty
71
Chuyền ngắn
61
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
56
Chuyền dài
51
Đá phạt
40
Sút xoáy
57
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Khéo léo
67
Thăng bằng
57
Phản ứng
69
Kèm người
18
Lấy bóng
13
Cắt bóng
16
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
75
Thể lực
77
Quyết đoán
62
Nhảy
83
Bình tĩnh
65
TM đổ người
8
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
8
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |