66
ST
E. Kara
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kara
ST 66 CAM 59
|
|
03.01.1996
192cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
14
63
59
56
56
50
56
41
54
54
41
42
40
40
41
41
41
Tốc độ
65
Sút
65
Chuyền bóng
44
Rê bóng
54
Phòng thủ
24
Thể chất
75
Tốc độ
70
Tăng tốc
61
Dứt điểm
64
Lực sút
71
Sút xa
64
Chọn vị trí
63
Vô lê
61
Penalty
61
Chuyền ngắn
53
Tầm nhìn
49
Tạt bóng
28
Chuyền dài
33
Đá phạt
55
Sút xoáy
56
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Khéo léo
54
Thăng bằng
30
Phản ứng
62
Kèm người
19
Lấy bóng
24
Cắt bóng
15
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
81
Thể lực
74
Quyết đoán
64
Nhảy
80
Bình tĩnh
62
TM đổ người
7
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
13
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Kara mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%