71
ST
L. García
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Levi García
ST 71 RM 70
|
|
20.11.1997
182cm
|
86kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
5
3
Level
13
68
68
68
68
60
66
49
67
67
45
46
48
48
51
51
45
Tốc độ
78
Sút
66
Chuyền bóng
62
Rê bóng
71
Phòng thủ
30
Thể chất
72
Tốc độ
79
Tăng tốc
78
Dứt điểm
70
Lực sút
69
Sút xa
62
Chọn vị trí
64
Vô lê
55
Penalty
58
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
62
Chuyền dài
57
Đá phạt
65
Sút xoáy
70
Rê bóng
73
Giữ bóng
71
Khéo léo
70
Thăng bằng
75
Phản ứng
61
Kèm người
27
Lấy bóng
26
Cắt bóng
26
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
77
Thể lực
69
Quyết đoán
62
Nhảy
84
Bình tĩnh
66
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
8
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Đánh đầu mạnh
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Levi García mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%