69
ST
L. Boyé
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Boyé
ST
69
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
14
66
65
64
64
59
63
53
62
62
53
53
51
51
53
53
53
Tốc độ
60
Sút
64
Chuyền bóng
55
Rê bóng
68
Phòng thủ
42
Thể chất
70
Tốc độ
61
Tăng tốc
59
Dứt điểm
67
Lực sút
65
Sút xa
63
Chọn vị trí
66
Vô lê
56
Penalty
61
Chuyền ngắn
61
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
52
Chuyền dài
49
Đá phạt
47
Sút xoáy
56
Rê bóng
71
Giữ bóng
70
Khéo léo
62
Thăng bằng
59
Phản ứng
65
Kèm người
39
Lấy bóng
39
Cắt bóng
45
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
77
Thể lực
60
Quyết đoán
67
Nhảy
77
Bình tĩnh
58
TM đổ người
11
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
8
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Granada CF | |
2021~ | Elche CF | |
2021~2023 | Elche CF | |
2020~2021 | Elche CF | |
2019~2020 | reading | |
2016~2021 | Torino | |
2015~2016 | Newell's Old Boys | |
2014~2016 | River Plate |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |