69
ST
L. Boyé
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Boyé
ST 69
|
|
28.02.1996
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
14
66
65
64
64
59
63
53
62
62
53
53
51
51
53
53
53
Tốc độ
60
Sút
64
Chuyền bóng
55
Rê bóng
68
Phòng thủ
42
Thể chất
70
Tốc độ
61
Tăng tốc
59
Dứt điểm
67
Lực sút
65
Sút xa
63
Chọn vị trí
66
Vô lê
56
Penalty
61
Chuyền ngắn
61
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
52
Chuyền dài
49
Đá phạt
47
Sút xoáy
56
Rê bóng
71
Giữ bóng
70
Khéo léo
62
Thăng bằng
59
Phản ứng
65
Kèm người
39
Lấy bóng
39
Cắt bóng
45
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
77
Thể lực
60
Quyết đoán
67
Nhảy
77
Bình tĩnh
58
TM đổ người
11
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
8
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Lucas Boyé mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Granada CF
2021~ Elche CF
2021~2023 Elche CF
2020~2021 Elche CF
2019~2020 reading
2016~2021 Torino
2015~2016 Newell's Old Boys
2014~2016 River Plate
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%