69
CM
L. Romo
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luis Romo
CM
69
CDM
69
182cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
14
63
63
60
60
66
64
66
62
62
66
65
62
62
62
62
66
Tốc độ
60
Sút
59
Chuyền bóng
63
Rê bóng
61
Phòng thủ
63
Thể chất
72
Tốc độ
60
Tăng tốc
61
Dứt điểm
56
Lực sút
69
Sút xa
59
Chọn vị trí
62
Vô lê
39
Penalty
72
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
46
Chuyền dài
74
Đá phạt
58
Sút xoáy
51
Rê bóng
61
Giữ bóng
66
Khéo léo
51
Thăng bằng
48
Phản ứng
64
Kèm người
62
Lấy bóng
65
Cắt bóng
64
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
80
Thể lực
66
Quyết đoán
63
Nhảy
77
Bình tĩnh
62
TM đổ người
9
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
11
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | CF Monterrey | |
2020~2022 | Cruz Azul | |
2017~2017 | 씨마로네스 데 쏘로나 | |
2016~2020 | Gallos Blancos de Queretaro |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |