69
CM
L. Romo
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luis Romo
CM 69 CDM 69
|
|
05.06.1995
182cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
14
63
63
60
60
66
64
66
62
62
66
65
62
62
62
62
66
Tốc độ
60
Sút
59
Chuyền bóng
63
Rê bóng
61
Phòng thủ
63
Thể chất
72
Tốc độ
60
Tăng tốc
61
Dứt điểm
56
Lực sút
69
Sút xa
59
Chọn vị trí
62
Vô lê
39
Penalty
72
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
46
Chuyền dài
74
Đá phạt
58
Sút xoáy
51
Rê bóng
61
Giữ bóng
66
Khéo léo
51
Thăng bằng
48
Phản ứng
64
Kèm người
62
Lấy bóng
65
Cắt bóng
64
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
80
Thể lực
66
Quyết đoán
63
Nhảy
77
Bình tĩnh
62
TM đổ người
9
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
11
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Luis Romo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ CF Monterrey
2020~2022 Cruz Azul
2017~2017 씨마로네스 데 쏘로나
2016~2020 Gallos Blancos de Queretaro
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%