73
LW
L. Ivanušec
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luka Ivanušec
LW
73
CAM
73
175cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
18
67
70
70
70
67
70
62
70
70
58
58
61
61
62
62
58
Tốc độ
75
Sút
66
Chuyền bóng
65
Rê bóng
76
Phòng thủ
54
Thể chất
66
Tốc độ
69
Tăng tốc
83
Dứt điểm
65
Lực sút
69
Sút xa
67
Chọn vị trí
66
Vô lê
67
Penalty
68
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
61
Chuyền dài
66
Đá phạt
65
Sút xoáy
65
Rê bóng
78
Giữ bóng
73
Khéo léo
75
Thăng bằng
83
Phản ứng
71
Kèm người
56
Lấy bóng
56
Cắt bóng
55
Đánh đầu
50
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
65
Thể lực
68
Quyết đoán
67
Nhảy
70
Bình tĩnh
70
TM đổ người
8
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Feyenoord | |
2019~ | Dynamo Zagreb | |
2019~2023 | Dynamo Zagreb | |
2016~2019 | NK 로코모티바 자그레브 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |