68
CM
L. Görtler
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lukas Görtler
CM 68
|
|
15.06.1994
186cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
17
62
63
63
63
65
64
61
64
64
56
56
58
58
60
60
56
Tốc độ
60
Sút
61
Chuyền bóng
67
Rê bóng
61
Phòng thủ
51
Thể chất
69
Tốc độ
62
Tăng tốc
58
Dứt điểm
64
Lực sút
62
Sút xa
59
Chọn vị trí
63
Vô lê
55
Penalty
58
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
65
Chuyền dài
70
Đá phạt
49
Sút xoáy
59
Rê bóng
59
Giữ bóng
64
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Phản ứng
65
Kèm người
52
Lấy bóng
51
Cắt bóng
54
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
66
Thể lực
80
Quyết đoán
68
Nhảy
65
Bình tĩnh
59
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Lukas Görtler mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%