70
LW
M. Solomon
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Manor Solomon
LW
70
LM
70
170cm
|
65kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
14
62
66
67
67
62
67
51
67
67
43
42
50
50
54
54
43
Tốc độ
72
Sút
63
Chuyền bóng
66
Rê bóng
71
Phòng thủ
38
Thể chất
50
Tốc độ
72
Tăng tốc
74
Dứt điểm
66
Lực sút
67
Sút xa
63
Chọn vị trí
65
Vô lê
40
Penalty
51
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
64
Chuyền dài
64
Đá phạt
64
Sút xoáy
70
Rê bóng
75
Giữ bóng
67
Khéo léo
74
Thăng bằng
72
Phản ứng
58
Kèm người
44
Lấy bóng
41
Cắt bóng
31
Đánh đầu
33
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
56
Thể lực
58
Quyết đoán
26
Nhảy
57
Bình tĩnh
69
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |