66
LM
M. Okugawa
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Masaya Okugawa
LM 66 CAM 66
|
|
14.04.1996
177cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
4
Level
13
58
62
63
63
59
63
47
63
63
39
39
49
49
51
51
39
Tốc độ
67
Sút
56
Chuyền bóng
59
Rê bóng
66
Phòng thủ
36
Thể chất
38
Tốc độ
66
Tăng tốc
69
Dứt điểm
60
Lực sút
43
Sút xa
59
Chọn vị trí
62
Vô lê
61
Penalty
56
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
58
Chuyền dài
57
Đá phạt
52
Sút xoáy
54
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Khéo léo
73
Thăng bằng
68
Phản ứng
63
Kèm người
42
Lấy bóng
30
Cắt bóng
36
Đánh đầu
51
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
27
Thể lực
64
Quyết đoán
31
Nhảy
49
Bình tĩnh
63
TM đổ người
4
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
11
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Masaya Okugawa mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%