66
CB
M. Holgate
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mason Holgate
CB 66 RB 64
|
|
22.10.1996
184cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
15
50
52
53
53
57
54
62
55
55
63
63
61
61
60
60
63
Tốc độ
60
Sút
36
Chuyền bóng
58
Rê bóng
55
Phòng thủ
63
Thể chất
61
Tốc độ
63
Tăng tốc
57
Dứt điểm
31
Lực sút
47
Sút xa
36
Chọn vị trí
45
Vô lê
34
Penalty
34
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
53
Tạt bóng
58
Chuyền dài
66
Đá phạt
30
Sút xoáy
46
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Khéo léo
58
Thăng bằng
55
Phản ứng
61
Kèm người
63
Lấy bóng
65
Cắt bóng
63
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
63
Thể lực
51
Quyết đoán
68
Nhảy
69
Bình tĩnh
59
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
7
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Mason Holgate mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%