70
ST
M. Coda
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Massimo Coda
ST 70
|
|
10.11.1988
184cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
18
67
65
62
62
55
62
41
59
59
39
39
40
40
42
42
39
Tốc độ
55
Sút
68
Chuyền bóng
52
Rê bóng
64
Phòng thủ
23
Thể chất
59
Tốc độ
51
Tăng tốc
61
Dứt điểm
72
Lực sút
70
Sút xa
64
Chọn vị trí
72
Vô lê
58
Penalty
58
Chuyền ngắn
59
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
44
Chuyền dài
39
Đá phạt
60
Sút xoáy
65
Rê bóng
65
Giữ bóng
68
Khéo léo
54
Thăng bằng
60
Phản ứng
66
Kèm người
18
Lấy bóng
17
Cắt bóng
25
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
66
Thể lực
53
Quyết đoán
47
Nhảy
73
Bình tĩnh
68
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
8
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Massimo Coda mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%