68
CDM
M. Rits
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mats Rits
CDM 68 CM 68
|
|
18.07.1993
178cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
16
62
64
63
63
65
64
65
64
64
63
63
63
63
64
64
63
Tốc độ
62
Sút
62
Chuyền bóng
64
Rê bóng
64
Phòng thủ
64
Thể chất
64
Tốc độ
62
Tăng tốc
64
Dứt điểm
64
Lực sút
66
Sút xa
60
Chọn vị trí
64
Vô lê
56
Penalty
50
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
59
Chuyền dài
64
Đá phạt
59
Sút xoáy
60
Rê bóng
64
Giữ bóng
67
Khéo léo
61
Thăng bằng
67
Phản ứng
63
Kèm người
67
Lấy bóng
65
Cắt bóng
66
Đánh đầu
51
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
62
Thể lực
68
Quyết đoán
65
Nhảy
64
Bình tĩnh
65
TM đổ người
6
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
11
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Mats Rits mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%